-5%

Daikin FCNQ30MV1/RNQ30MV1
Giá gốc là: 33.500.000₫.31.990.000₫Giá hiện tại là: 31.990.000₫.
Điều hòa âm trần Daikin FCNQ30MV1/RNQ30MV1 1 chiều 30000Btu
• Dàn lạnh/nóng: FCNQ30MV1/RNQ30MV1
• Mặt nạ/Điều khiển dây: BYCP125K-W18/BRC1C61
• Loại âm trần cassette 1 chiều lạnh tiêu chuẩn
• Công suất lạnh 30000 BTU
• Môi chất làm lạnh (gas) R410A
• Sản xuất tại Thái Lan
• Bảo hành 12 tháng, 5 năm máy nén khí
- Mô tả
- Thông số kỹ thuật
- Bảng giá lắp đặt
- Đánh giá (1)
Mô tả
Daikin - Giải pháp toàn diện
Đaikin có đầy đủ toàn bộ các sản phẩm mà bạn có thể cần đến trong cả dân dụng và thương mại với dải sản phẩm rộng, tính năng đa dạng, công suất phù hợp, giá thành hợp lý và mạng lưới phân phối, bảo hành sản phẩm rộng khắp 64 tỉnh thành Việt Nam. Lựa chọn công nghệ và chất lượng, lựa chọn điều hòa Đaikin.
Inverter

Sản xuất tại Thái Lan

Bảo hành 5 năm với máy nén

Thông số kỹ thuật Daikin FCNQ30MV1/RNQ30MV1
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Loại điều hòa | Điều hòa âm trần cassette |
Khối trong nhà | FCNQ30MV1 |
Khối ngoài trời | RNQ30MV1 |
Công suất lạnh | 30000BTU (3.5HP) |
Phạm vi làm lạnh | Dưới 50m² |
Chiều | Điều hòa 1 chiều lạnh |
Công nghệ Inverter | Không Inverter |
Môi chất làm lạnh | R410A |
Ống đồng | Ø10 - Ø16 |
Điện áp vào | 1 pha - 220V |
Công suất tiêu thụ trung bình | 2.730kWh |
Kích thước khối trong nhà | 840x840x298mm (24kg) |
Kích thước khối ngoài trời | 990x940x320mm (77kg) |
Bảng giá lắp đặt Daikin FCNQ30MV1/RNQ30MV1
STT | CHI TIẾT VẬT TƯ | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
---|---|---|---|
A | CÔNG LẮP ĐẶT | ||
1 | Lắp đặt máy thường (12.000 - 28.000Btu) | Bộ | 350.000đ |
2 | Lắp đặt máy thường (30.000 - 50.000Btu) | Bộ | 450.000đ |
3 | Lắp đặt máy Inverter công suất 12.000 - 28.000Btu | Bộ | 400.000đ |
4 | Lắp đặt máy Inverter công suất 30.000 - 50.000Btu | Bộ | 500.000đ |
B | ỐNG ĐỒNG | ||
1 | Ống đồng 0,61/0,71mm + Bảo ôn + Băng cuốn cho máy 12.000 - 28.000Btu | Mét | 220.000đ |
2 | Ống đồng 0.71 mm + Bảo ôn + Băng cuốn cho máy 30.000 - 50.000Btu | Mét | 260.000đ |
C | GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG NGOÀI TRỜI | Bộ | 230.000đ |
D | DÂY ĐIỆN | ||
1 | Dây điện Trần Phú 2 x 1.5mm | Mét | 15.000đ |
2 | Dây điện Trần Phú 2 x 2.5mm | Mét | 20.000đ |
3 | Dây điện Trần Phú 2 x 4mm | Mét | 40.000đ |
4 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2.5mm | Mét | 80.000đ |
E | ỐNG THOÁT NƯỚC | ||
1 | Ống thoát nước mềm ruột gà | Mét | 10.000đ |
2 | Ống thoát nước cứng PVC | Mét | 15.000đ |
3 | Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn cách nhiệt | Mét | 45.000đ |
F | CÁC LOẠI CHI PHÍ KHÁC | ||
1 | Ti treo | Cái | 50.000đ |
2 | Gen điện | Mét | 20.000đ |
3 | Gen đi ống đồng | Mét | 40.000đ |
4 | Nhân công đục tường đi âm đường ống gas hoặc ống nước | Mét | 50.000đ |
5 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 100.000đ |
6 | Kiểm tra máy, bảo dưỡng bảo trì (xịt rửa, kiểm tra gas,…) | Bộ | 250.000đ |
7 | Chi phí tháo máy | Bộ | 100.000đ |
8 | Chi phí lắp đặt sử dụng thang dây | Bộ | 400.000đ |
9 | Aptomat 1 pha | Cái | 80.000đ |
10 | Aptomat 3 pha | Cái | 280.000đ |
TỔNG CỘNG |
Mận –
giá có hơi cao, nhưng hàng cao cấp như vậy cũng đúng thôi